Năm 2023, thị trường xe hơi Việt Nam tiếp tục trở nên sôi động và đa dạng hơn bao giờ hết. Trong phân khúc xe tầm 1 tỷ đồng, sự lựa chọn ngày càng phong phú với sự xuất hiện của nhiều mẫu xe đáng mua. Đây là năm mà những người đam mê ô tô có thể tận hưởng sự hòa mình vào thế giới xe hơi với sự đa dạng về thiết kế, động cơ mạnh mẽ, và tính năng tiện ích.
Những chiếc xe tầm 1 tỷ không chỉ đáp ứng nhu cầu vận chuyển mà còn thể hiện phong cách, đẳng cấp và đặc biệt là cái “đỉnh” trong sự lựa chọn của người sở hữu. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu về 5 mẫu xe tầm giá này, những “tinh hoa” của thế giới ô tô năm 2023, và xem xét tại sao chúng lại xứng đáng để bạn cân nhắc sở hữu.
Thông số kỹ thuật
Mazda 6:
- Giá xe: Từ 889 – 1.049 triệu VND.
- Kiểu dáng xe: Sedan – D.
- Số chỗ ngồi: 5.
- Kích thước: 4865 x 1840 x 1450 (mm).
- Khối lượng bản thân: 1.520 (kg).
- Khối lượng toàn tải: 1.970 (kg).
- Động cơ:
- Skyactiv-G 2.0L: Công suất tối đa 154/6000 (hp/vòng), Momen xoắn cực đại 200/4000 (Nm/vòng).
- Skyactiv-G 2.5L: Công suất tối đa 188/6000 (hp/vòng), Momen xoắn cực đại 252/4000 (Nm/vòng).
- Hộp số: 6-AT.
- Hệ dẫn động: Cầu trước / Front Wheel Drive.
- Loại nhiên liệu: Xăng.
- Dung tích bình nhiên liệu: 62 (lít).
- Nguồn gốc xuất xứ: Mazda Motor – Nhật Bản.
Hyundai SantaFe:
- Giá xe: Từ 1,055 – 1,375 tỷ VND.
- Kiểu dáng xe: SUV-D.
- Số chỗ ngồi: 7.
- Kích thước: 4785 x 1900 x 1720 (mm).
- Khối lượng toàn tải: 2.510 (kg).
- Khối lượng không tải: 1.710 (kg).
- Động cơ:
- Xăng 2.5L: Công suất tối đa 180/6000 (hp/vòng), Momen xoắn cực đại 232/4000 (Nm/vòng).
- Dầu 2.2L: Công suất tối đa 202/3800 (hp/vòng), Momen xoắn cực đại 440/1750 – 2750 (Nm/vòng).
- Hộp số:
- Xăng: 6AT.
- Dầu: 8 DCT.
- Hệ dẫn động:
- Xăng: FWD.
- Dầu: AWD.
- Dung tích bình nhiên liệu: 71 (lít).
- Nguồn gốc xuất xứ: Hyundai Motor – Hàn Quốc.
Ford Everest:
- Kiểu dáng xe: SUV-D.
- Số chỗ ngồi: 7.
- Kích thước: 4,914 x 1,923 x 1,842 (mm).
- Khối lượng toàn tải: 3,154 (kg).
- Dung tích bình nhiên liệu: 80 (lít).
- Nguồn gốc xuất xứ: Nhập khẩu.
Toyota Camry:
- Giá xe: Từ 1,070 – 1,460 tỷ đồng.
- Số phiên bản: 4 phiên bản: 2.0G, 2.0Q, 2.5Q, 2.5HV.
- Xuất xứ: Nhập khẩu Thái Lan.
- Kiểu dáng xe: Sedan cỡ D.
- Số chỗ ngồi: 5.
- Kích thước tổng thể (D x R x C): 4.885 x 1.840 x 1445 mm.
- Chiều dài cơ sở: 2.825 mm.
- Khoảng sáng gầm: 140 mm.
- Kích thước mâm lốp: 235/45R18.
- Loại động cơ: 2.0l và 2.5l, xăng/xăng lai điện.
- Dung tích động cơ: 1.998/2494 cc.
- Hệ truyền động: Front-engine, front-wheel drive.
- Hộp số: CVT (2.0G, 2.0Q)/8AT (2.5Q)/E-CVT (2.5HV).
- Dung tích bình nhiên liệu: 60 lít.
- Trọng lượng bản thân: 1.560 kg.
- Trọng lượng toàn tải: 2.030 kg.
Honda Accord:
- Giá xe: 1,319 tỷ VND.
- Kiểu dáng xe: Sedan – D.
- Số chỗ ngồi: 5.
- Chiều dài cơ sở: 2.830 mm.
- Kích thước tổng thể (D x R x C): 4.901 x 1.862 x 1.450 mm.
- Khoảng sáng gầm: 131 mm.
- Khối lượng bản thân: 1.488 kg.
- Khối lượng toàn tải: 2.000 kg.
- Động cơ: 1.5 VTEC Turbo.
- Công suất tối đa: 188/5.500 (hp/vòng).
- Momen xoắn cực đại: 260/1.600-5.000 (Nm/vòng).
- Hộp số: CVT.
- Hệ dẫn động: Cầu trước.
- Loại nhiên liệu: Xăng.
- Dung tích bình nhiên liệu: 56 lít.
- Nguồn gốc xuất xứ: Honda Motor – Nhật Bản.
Ưu điểm và Nhược điểm
Mazda 6:
- Ưu điểm:
- Thiết kế tinh tế.
- Động cơ mạnh mẽ.
- Tiết kiệm nhiên liệu.
- Nhược điểm:
- Giá cao hơn so với một số đối thủ cùng phân khúc.
Hyundai SantaFe:
- Ưu điểm:
- Thiết kế thể thao và rộng rãi.
- Số chỗ ngồi 7.
- Động cơ mạnh mẽ.
- Nhược điểm:
- Giá khá cao trong phân khúc SUV 5 chỗ.
Ford Everest:
- Ưu điểm:
- Dung tích lớn, chỗ ngồi 7.
- Động cơ mạnh mẽ.
- Chất lượng bền bỉ.
- Nhược điểm:
- Giá cao hơn so với một số đối thủ cùng phân khúc.
- Khối lượng lớn, khó di chuyển trong thành phố.
Toyota Camry:
- Ưu điểm:
- Diverse phiên bản để lựa chọn.
- Kiểu dáng sedan hấp dẫn.
- Lựa chọn động cơ hybrid.
- Nhược điểm:
- Giá cao.
- Thất bại về không gian nội thất so với đối thủ cùng phân khúc.
Honda Accord:
- Ưu điểm:
- Động cơ mạnh mẽ.
- Thiết kế thể thao và lịch lãm.
- Các tính năng tiện ích hiện đại.
- Nhược điểm:
- Số lượng xe nhập khẩu có thể hạn chế.
- Không có phiên bản hybrid cho thị trường Việt Nam.
Hình thức vay mua ô tô với thủ tục đơn giản
Thủ tục vay mua ô tô có thể thay đổi tùy theo ngân hàng hoặc tổ chức tài chính cụ thể, nhưng dưới đây là một danh sách thông thường của các bước quan trọng:
- Xác định khả năng tài chính:
- Xác định số tiền bạn cần vay và khả năng trả nợ hàng tháng dựa trên thu nhập và tình hình tài chính của bạn.
- Lựa chọn ngân hàng hoặc tổ chức tài chính:
- Nghiên cứu và so sánh các ngân hàng hoặc tổ chức tài chính để tìm lựa chọn nơi cho vay mua ô tô lãi suất thấp và điều kiện vay tốt.
- Nộp hồ sơ vay:
- Điền đơn xin vay và nộp hồ sơ cùng với các tài liệu liên quan, như chứng minh nhân dân, giấy tờ thu nhập, và thông tin về tài sản (nếu có).
- Xác minh tài chính:
- Ngân hàng sẽ xem xét hồ sơ và kiểm tra thông tin tín dụng của bạn để đánh giá khả năng trả nợ.
- Duyệt vay:
- Ngân hàng sẽ quyết định duyệt hoặc từ chối yêu cầu vay của bạn dựa trên khả năng tài chính và tín dụng.
- Ký hợp đồng vay:
- Khi vay được duyệt, bạn sẽ ký hợp đồng vay với ngân hàng hoặc tổ chức tài chính. Hợp đồng này sẽ chi tiết hóa các điều khoản vay, lãi suất, thời gian vay, và các điều khoản khác.
- Nhận tiền vay:
- Sau khi ký hợp đồng, số tiền vay sẽ được chuyển vào tài khoản của bạn hoặc trả trực tiếp cho người bán ô tô.
- Bảo hiểm ô tô (nếu cần):
- Một số ngân hàng có thể yêu cầu bạn mua bảo hiểm 2 chiều xe ô tô để bảo vệ tài sản và đảm bảo việc trả nợ.
Thời gian duyệt vay ô tô bao lâu
Thời gian duyệt vay mua ô tô từ 1 đến 4 ngày là một thời gian khá nhanh, nhất là nếu bạn đã chuẩn bị hồ sơ và thông tin cần thiết đầy đủ và rõ ràng. Đây là một ước tính và thời gian duyệt vay có thể thay đổi tùy theo các yếu tố sau:
- Loại hình tài chính: Thời gian duyệt vay có thể khác nhau tùy thuộc vào ngân hàng hoặc tổ chức tài chính bạn chọn. Một số ngân hàng có quy trình duyệt nhanh hơn hoặc yêu cầu ít tài liệu hơn.
- Tình hình tài chính cá nhân: Nếu bạn có tình hình tài chính cá nhân ổn định và lịch sử tín dụng tốt, thời gian duyệt vay mua ô tô có thể nhanh hơn.
- Loại xe hơi: Một số ngân hàng có quy trình duyệt riêng cho từng loại xe hơi. Thời gian duyệt vay có thể thay đổi dựa trên loại xe bạn muốn mua.
- Độ phức tạp của hồ sơ: Việc cung cấp hồ sơ và thông tin đầy đủ, rõ ràng và không có sai sót giúp tăng tốc quá trình duyệt vay.
Ví dụ cụ thể
Dưới đây là một ví dụ về kế hoạch vay để mua một chiếc ô tô trị giá 1 tỷ đồng với số tiền vay 60% xe:
1. Xác định nguồn tài chính:
- Tiền mặt và tiết kiệm: 400 triệu đồng.
- Tài sản có thể thế chấp (ví dụ: nhà): 300 triệu đồng.
2. Tính toán số tiền cần vay:
- Giá trị xe: 1 tỷ đồng.
- Số tiền cần vay: 60% x 1 tỷ đồng = 600 triệu đồng.
3. Lựa chọn ngân hàng hoặc tổ chức tài chính:
- Ngân hàng A có lãi suất 6.5% năm.
- Thời gian vay: 5 năm (60 tháng).
4. Đánh giá khả năng trả nợ:
- Thu nhập hàng tháng của bạn sau thuế: 20 triệu đồng.
- Khoản trả nợ hàng tháng không nên vượt quá 30% thu nhập, nghĩa là tối đa 6 triệu đồng.
5. Điều khoản vay và thời gian:
- Lãi suất: 6.5% năm.
- Thời gian vay: 60 tháng (5 năm).
6. Nộp hồ sơ và chờ duyệt:
- Nộp hồ sơ vay tại Ngân hàng A.
- Đợi ngân hàng duyệt vay.
7. Ký hợp đồng và nhận tiền:
- Khi vay được duyệt, ký hợp đồng và nhận số tiền vay là 600 triệu đồng.
8. Thực hiện kế hoạch thanh toán:
- Kế hoạch trả nợ hàng tháng: 6 triệu đồng (gồm cả lãi).
- Thực hiện trả nợ hàng tháng đúng hẹn để đảm bảo tín dụng tốt.
Với kế hoạch này, bạn sẽ có khả năng mua chiếc xe trị giá 1 tỷ đồng và trả nợ một cách có trách nhiệm trong vòng 5 năm. Lưu ý rằng số liệu và lãi suất có thể thay đổi tùy thuộc vào ngân hàng và thị trường tài chính cụ thể.